VN520


              

寧塞城門, 不填狗洞

Phiên âm : níng sāi chéng mén, bù tián gǒu dòng.

Hán Việt : ninh tắc thành môn, bất điền cẩu đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻寧願費力去賄賂有權勢的人, 也不和輕賤的人來往。《野叟曝言》第四回:「我松庵的性子, 『寧塞城門, 不填狗洞』的。刻正要進城, 請縣裡出來相驗, 聽官斷結。」


Xem tất cả...